🔍
Search:
HẠ CẤP
🌟
HẠ CẤP
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
낮은 등급이나 계급.
1
HẠ CẤP:
Giai cấp hay đẳng cấp thấp.
-
Động từ
-
1
등급이나 계급을 낮추다.
1
HẠ CẤP, GIÁNG CẤP:
Hạ thấp cấp bậc hay đẳng cấp.
-
Động từ
-
1
등급이나 계급이 낮아지다.
1
BỊ HẠ CẤP, BỊ GIÁNG CẤP:
Cấp bậc hay đẳng cấp bị hạ thấp.
-
Danh từ
-
1
등급이나 계급이 낮아짐. 또는 등급이나 계급을 낮춤.
1
SỰ HẠ CẤP, SỰ GIÁNG CẤP:
Việc cấp bậc hay đẳng cấp bị hạ thấp. Hoặc sự hạ thấp cấp bậc hay đẳng cấp.
-
☆☆
Động từ
-
1
아래로 내려와 앉다.
1
ĐẬU XUỐNG, BẬU XUỐNG:
Hạ xuống thấp và ngồi.
-
2
건물이나 다리 등이 무너져 내리거나 평평하던 곳이 꺼지다.
2
ĐỔ SỤP XUỐNG:
Toà nhà, cây cầu... bị đổ xuống hoặc chỗ bằng phẳng bị sụp lún.
-
3
안개나 어둠 등이 깔리다.
3
SÀ XUỐNG:
Bóng tối hoặc mây mù bao phủ.
-
4
몹시 놀라 걱정이 되다.
4
TRÙNG XUỐNG, LẶNG ĐI, HẪNG ĐI:
Rất bất ngờ nên lo lắng.
-
5
낮은 지위로 자리를 옮겨 앉다.
5
XUỐNG CHỨC, HẠ CẤP:
Chuyển từ chức vụ cao xuống chức vụ thấp.